Thép CT3 là gì? – Tiêu chuẩn, thành phần & cơ tính đầy đủ
Bạn đang thắc mắc "thép CT3 là gì", hay muốn biết cường độ, độ cứng, thậm chí khối lượng riêng của thép CT3? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp chi tiết từ tiêu chuẩn, thành phần hóa học đến tính chất cơ lý – giúp bạn nắm rõ để ứng dụng hiệu quả trong xây dựng và cơ khí.
1. Khái niệm: CT3 là thép gì?
Thép CT3 là mác thép carbon thấp, sản xuất theo tiêu chuẩn GOST 380‑89 (Nga).
“CT” thể hiện hàm lượng cacbon < 0,25%, còn số “3” là mức độ bền giới hạn.
Ở Việt Nam, tương đương với thép SS400 hay Q235 về ứng dụng.
2. Thành phần hóa học thép CT3
Carbon (C): 0.14 – 0.22%
Mangan (Mn): 0.4 – 0.6%
Silic (Si): 0.12 – 0.3%
Phốt‑pho (P): ≤ 0.04%
Lưu huỳnh (S): ≤ 0.05%
3. Tiêu chuẩn & kỹ thuật thép CT3
Theo tiêu chuẩn Nga GOST 380‑89, tương quan với tiêu chuẩn TCVN 1651 (Việt Nam)
Được sản xuất dưới dạng thép tấm, thanh tròn, thanh hộp, thích hợp cán – cắt – đúc – hàn.
4. Cường độ & độ dẻo của thép CT3
Giới hạn bền kéo: 373 – 481 MPa
Giới hạn chảy: thay đổi theo độ dày:
< 20 mm: ~245 MPa
20–40 mm: ~235 MPa
40–100 mm: ~226 MPa
100 mm: ~216 MPa
Độ dãn dài tương đối (δ5):
<20 mm: 26%
20–40 mm: 25%
40 mm: 23%
5. Độ cứng và độ dẻo
Do hàm lượng cacbon thấp nên độ dẻo cao, dễ uốn, dễ gia công.
Độ cứng và khả năng chịu mài mòn thấp hơn thép carbon trung bình như C45 nhưng vẫn đảm bảo yêu cầu cơ bản
6. Khối lượng riêng thép CT3
Khối lượng riêng xấp xỉ 7,85 g/cm³, tương đương các loại thép thông dụng khác như SS400, Q235.
7. Ứng dụng & tính chất cơ lý
Thép CT3 dễ đúc, hàn, máy công cụ – thích hợp làm cấu kiện xây dựng, chi tiết máy, bulông móng, bản mã, v.v.
Đặc biệt, dùng hiệu quả trong chế tạo ty ren, đúc chi tiết máy, đóng tàu, sản xuất bồn bể chứa.
✅ Tóm lại – Cơ tính thép CT3
Loại: thấp cacbon, tiêu chuẩn GOST 380‑89
Thành phần C thấp → dẻo tốt, dễ gia công
Giới hạn bền kéo: 373–481 MPa – Giới hạn chảy: 216–245 MPa
Độ dãn dài: 23–26% – Khối lượng riêng: ~7,85 g/cm³
Tác giả: https://cotdencaoap.net/